Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dài dòng
[dài dòng]
|
prolix; diffuse; lengthy; wordy; verbose
You are too long-winded/wordy in the last part
Từ điển Việt - Việt
dài dòng
|
tính từ
nhiều lời, vô ích
phát biểu dài dòng; trình bày dài dòng